Có 1 kết quả:
皮包公司 pí bāo gōng sī ㄆㄧˊ ㄅㄠ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. briefcase company
(2) dummy corporation
(3) shell company
(4) fly-by-night company
(2) dummy corporation
(3) shell company
(4) fly-by-night company
Bình luận 0